Có 4 kết quả:

手机 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ手機 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ手跡 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ手迹 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) cell phone
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) cell phone
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]

Từ điển phổ thông

bút tích

Từ điển phổ thông

bút tích