Có 4 kết quả:
手机 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ • 手機 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ • 手跡 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ • 手迹 shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cell phone
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cell phone
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]
(2) mobile phone
(3) CL:部[bu4],支[zhi1]
Bình luận 0
shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ [shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bút tích
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shǒu jī ㄕㄡˇ ㄐㄧ [shǒu jì ㄕㄡˇ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bút tích
Bình luận 0